Có 2 kết quả:

后掩蔽 hòu yǎn bì ㄏㄡˋ ㄧㄢˇ ㄅㄧˋ後掩蔽 hòu yǎn bì ㄏㄡˋ ㄧㄢˇ ㄅㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

backward masking

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

backward masking

Bình luận 0