Có 2 kết quả:
后掩蔽 hòu yǎn bì ㄏㄡˋ ㄧㄢˇ ㄅㄧˋ • 後掩蔽 hòu yǎn bì ㄏㄡˋ ㄧㄢˇ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
backward masking
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
backward masking
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0